Năng lực thiết bị

TT LOẠI THIẾT BỊ

Name Equipment

 SỐ LƯỢNG

Quantily

 TÊN THIẾT BỊ / NƯỚC SẢN XUẤT

Model / Made in

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Specification

 

1

Khoan hầm thủy lực

Underground Drill Rigs

 2    Máy khoan hầm AXERA T08-290 – 01  110mm, 2 cần, 1 sàn C.tác
 3    Máy khoan Furukawa JTH210Z  2 cần, HD210, rod length 2450-3700 mm
 2    Máy khoan Furukawa JTH2AM-150  2 cần, HD150, 43-105mm, 32-35Hex
3    Máy khoan Furukawa JTH210Z – 959302  2 cần, HD210, rod length 2450-3700 mm
2    Máy khoan Furukawa JTH210Z – 4075  2 cần, HD210, rod length 2450-3700 mm
2    Máy khoan ROBBINS  61R  Lmax 180m, Dmax 1,8m, Pillot 11″, nghiêng 45
3    Máy khoan Furukawa PCR200  Trợ lục khí nén – khoan hở
4    Máy khoan KOKEN – RPD-45SL-KNY  D 60 – 101 mm

2

Máy đào

Excavators

4  Máy đào bánh xích KOMATSU PC 228U  Gầu 0,93 m3
5  Máy đào bánh xích Cat 303CR  Gầu 0,1 m3
6  Máy đào KOMATSU PC 60-3  Gầu 0,28 m3
6  Máy đào KOMATSU PC 120-3  Gầu 0,45 m3
4  Máy đào bánh lốp 0.7m3 CAT M313C  Gầu 0,7 m3
 6  Máy đào CATERPILLAR 345C  2,3M3
3  Xe tải

Truck

 32  Các hãng Nissan, Ford, Mitsu, Kraz  Từ 1,5T đến 15T
4  Máy xúc lật

Wheeloaders

9  Các hãng KAWASAKI, KAIMA, CAT ,  TỪ 2,3m3 đến 3,2m3
5 Máy ủi

Bulldozers

12  Các hãng CATERPILLAR D6R  165 KW
6  Máy phun bê tông

Shotcretes

 10  NORMET, TUMAC P10, JZC-200,PZS 3000  5M3/h, 85M3/h
7  Máy cào vơ

Haggloaders

8  CATERPILLAR D6R II  3-4m3/phút
8 Các loại máy cơ khí công nghệ cao
 Các hãng nổi tiếng của Nhật, Mỹ, Đức


TỔNG GIÁ TRỊ THIẾT BỊ (Tính đến 31/12/2010)

 295.000.000.000 đồng

(Hai trăm chín mươi lăm tỉ đồng)